Có 2 kết quả:
天象仪 tiān xiàng yí ㄊㄧㄢ ㄒㄧㄤˋ ㄧˊ • 天象儀 tiān xiàng yí ㄊㄧㄢ ㄒㄧㄤˋ ㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
planetarium projector
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
planetarium projector
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0